Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ | Serial | Mệnh giá | Trạng Thái |
---|---|---|---|---|---|
02/06 14:21 | VIETTEL | 913584364636996 | 10009923208213 | 50,000đ | Thành Công |
29/05 12:54 | VINAPHONE | 26997997949127 | 53510360423675 | 50,000đ | Thành Công |
26/05 11:51 | VIETTEL | 713077337378575 | 10009795936785 | 20,000đ | Thành Công |
22/05 18:44 | VIETTEL | 612376940195066 | 10009840003382 | 20,000đ | Thành Công |
07/05 19:56 | VIETTEL | 912230417889721 | 10009934814206 | 50,000đ | Thành Công |
18/04 21:03 | VIETTEL | 071049868024839 | 10008734225618 | 100,000đ | Thất Bại |